Wasserhaushaltsgesetz WHG. Es regelt die wasserwirtschaftlichen Maßnahmen (z.B. durch Mindestanforderungen an das Abwasser) und soll die Wasserqualität erhalten bzw. verbessern (Seite 285). |
Luật về quản lý nguồn nước (WHG). Luật này quy định các biện pháp quản lý nước (thí dụ với những yêu cầu tối thiểu) và giúp bảo đảm chất lượng cũng như nâng cao chất lượng nước (trang 285). |
Maßnahmen zum Schutz von Boden, Wasser und Luft (z. B. durch gesetzliche Regelungen wie Immissionsschutz-, Chemikalien-, Abfall-, Wasserhaushalt-, Altöl-, DDT-, Benzin-, Blei-, Wasch- und Reinigungsmittel- und Düngemittelgesetz, Gesetz für die Umweltverträglichkeitsprüfung), |
những biện pháp bảo vệ đất, nước và không khí (thí dụ thông qua những quy định pháp luật như luật phòng ngừa tác động của phát thải, luật hóa chất, chất thải, quản lý nước, dầu phế thải, DDT, xăng, chì, thuốc giặt, chất tẩy sạch, phân bón, luật về việc đánh giá tác động môi trường), |
Das Wasserhaushalts gesetz regelt die Benutzung (Bewirtschaftung) von oberirdischen Gewässern, Küstengewässern und des Grundwassers. |
Luật tài nguyên nước quy định việc sử dụng (kinh doanh quản lý) nước trên mặt đất, nước gần bờ biển và nước ngầm. |