TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần xã

Quần xã

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cộng đồng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

quần xã

Community

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Biome

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

quần xã

Biome

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solche Lebensgemeinschaften sind Biozönosen.

Những cộng đồng sống chung như vậy được gọi là quần xã sinh thái.

Beschreiben Sie den Zusammenhang zwischen Biotop, Biozönose und Ökosystem.

Mô tả các mối quan hệ giữa sinh cảnh, quần xã sinh vật và hệ sinh thái.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

community

quần xã, cộng đồng

(a) Một nhóm sinh vật nhất định thuộc một số loài khác nhau, chúng xuất hiện ở cùng một nơi hay một vùng và quan hệ qua lại lẫn nhau thông qua nguồn thức ăn và không gian nơi sinh sống, đặc trưng tiêu biểu liên quan đến một hay nhiều loài có ưu thế hơn. (b) Trong xã hội học: Một nhóm người ở cùng nhau trong một giới hạn địa lý tự nhiên, cùng chung những quan điểm và lý tưởng.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Biome

Quần xã

Entire community of living organisms in a single major ecological area. (See: biotic community.)

Toàn bộ quần thể sinh vật sống trong một khu vực sinh thái chính đơn nhất. (Xem

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Community

Quần xã

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Biome

[DE] Biome

[VI] Quần xã

[EN] Entire community of living organisms in a single major ecological area. (See: biotic community.)

[VI] Toàn bộ quần thể sinh vật sống trong một khu vực sinh thái chính đơn nhất. (Xem

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Community /SINH HỌC/

Quần xã

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Community

Quần xã