Việt
Quỹ dự trữ
vốn dự trữ
nguồn dự phòng
Anh
Reserve fund
reserve funds
reserve fund
Đức
Rücklage
Dispositionsfonds
Rücklage /die/
(Wirtsch ) quỹ dự trữ (Reservefonds, -kapital);
Dispositionsfonds /der/
quỹ dự trữ; vốn dự trữ; nguồn dự phòng;
quỹ dự trữ