TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang hóa học

quang hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

quang hóa học

 actinology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photo chemistry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photochemistry

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

quang hóa học

Fotochemie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 3: Messaufbau für optochemische Sensoren (Schema)

Hình 3: Cấu trúc đo của cảm ứng quang hóa học (sơ đồ)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fotochemie

[EN] photochemistry

[VI] quang hóa học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actinology

quang hóa học

 photo chemistry

quang hóa học

 actinology, photo chemistry /hóa học & vật liệu/

quang hóa học