Việt
Qui trình sản xuất
qui tắc sản xuất
công nghệ sản xuất
qui trình công nghệ
Anh
production process
Đức
Betriebsordmung
Techno
Techno /lo.gie [texnolo'gi:], die; -, -n/
công nghệ sản xuất; qui trình công nghệ; qui trình sản xuất (Produktionstechnik);
Betriebsordmung /í =, -en/
í =, -en qui trình sản xuất, qui tắc sản xuất; -