Việt
Quyền truy cập
Anh
access rights
access permission
access authority
access permissions
access right
Đức
Zugriffsrechte
Bei der Betätigung über die Fernbedienung wird der Schließbefehl über das Steuergerät für Zugangsberechtigung an das Zentralsteuergerät weiter gegeben.
Khi hoạt động với điều khiển từ xa, lệnh đóng cửa được gửi tới bộ điều khiển trung tâm thông qua bộ điều khiển cho phép quyền truy cập.
quyền truy cập
Là các đặc quyền, theo đó người dùng có thể đọc, ghi, xoá, cập nhật và chạy các file trên đĩa. Quyền truy cập có các dạng " không được truy cập" , " chỉ đọc" , và " đọc/ghi" .
[VI] Quyền truy cập
[EN] access rights