TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền truy cập

Quyền truy cập

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

quyền truy cập

access rights

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

access permission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access authority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access permissions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access authority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quyền truy cập

Zugriffsrechte

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Betätigung über die Fernbedienung wird der Schließbefehl über das Steuergerät für Zugangsberechtigung an das Zentralsteuergerät weiter gegeben.

Khi hoạt động với điều khiển từ xa, lệnh đóng cửa được gửi tới bộ điều khiển trung tâm thông qua bộ điều khiển cho phép quyền truy cập.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

access rights

quyền truy cập

Là các đặc quyền, theo đó người dùng có thể đọc, ghi, xoá, cập nhật và chạy các file trên đĩa. Quyền truy cập có các dạng " không được truy cập" , " chỉ đọc" , và " đọc/ghi" .

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access permission

quyền truy cập

access authority

quyền truy cập

access permissions

quyền truy cập

access right

quyền truy cập

access rights

quyền truy cập

 access authority

quyền truy cập

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zugriffsrechte

[VI] Quyền truy cập

[EN] access rights