Việt
Quy trình kiểm tra
Anh
monitoring procedure
Service inspection schedule
Đức
Inspektionsplan
Überwachungsverfahren
DIN EN 27 842: Kondensatableiter; Bestimmung des Durchflusses; Prüfverfahren
DIN EN 27 842: Bẫy hơi; xác định lưu lượng; quy trình kiểm tra
DIN EN 27 841: Kondensatableiter; Bestimmung des Dampfverlustes; Prüfverfahren
DIN EN 27 841: Bẫy hơi; xác định độ tổn thất hơi; Quy trình kiểm tra
Inspektion, z.B. Prüfen
Kiểm tra, thí dụ như các quy trình kiểm tra
Aus ihm ist der vorgeschriebene Umfang der Inspektion zu entnehmen (Bild 1, Seite 19).
Quy trình kiểm tra quy định phạm vi kiểm tra (Hình 1, trang 19)
Prüfprozess
quy trình kiểm tra
Überwachungsverfahren /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] monitoring procedure
[VI] quy trình kiểm tra
[EN] Service inspection schedule
[VI] Quy trình kiểm tra