Việt
Rãnh đỉnh
Anh
Ditch at top of slope
line ditch
master drain
orown ditch
Intercepting ditch
Pháp
Fossé de crête de talus
line ditch, master drain, orown ditch
rãnh đỉnh
[EN] Ditch at top of slope[hình 3]
[VI] Rãnh đỉnh
[FR] Fossé de crête de talus
[VI] Rãnh đặt trên sườn núi (một hay nhiều rãnh)để ngăn không cho toàn bộ nước của sườn núi đổ vào rãnh biên.