TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Halbtiefbettfelge (Semi-Drop-Centre)

Vành nửa đáy sâu/nửa rãnh lõm

ungeteilte Felgen (Tiefbettfelge)

Vành nguyên khối (vành đáy sâu/rãnh lõm)

Damit die Reifen bei ungeteilten Felgen montiert werden können sind die Felgen als Tiefbettfelgen ausgeführt.

Vành nguyên khối được thiết kế có đáy sâu (rãnh lõm) để có thể lắp ghép được lốp xe vào vành.

Beide Maße werden bei ungeteilten Felgen (Tiefbettfelgen) durch ein „x“ getrennt.

Ở vành nguyên khối (vành đáy sâu/rãnh lõm), hai kích thước này được ngăn cách với nhau bằng một dấu “x”.