Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Halbtiefbettfelge (Semi-Drop-Centre) |
Vành nửa đáy sâu/nửa rãnh lõm |
ungeteilte Felgen (Tiefbettfelge) |
Vành nguyên khối (vành đáy sâu/rãnh lõm) |
Damit die Reifen bei ungeteilten Felgen montiert werden können sind die Felgen als Tiefbettfelgen ausgeführt. |
Vành nguyên khối được thiết kế có đáy sâu (rãnh lõm) để có thể lắp ghép được lốp xe vào vành. |
Beide Maße werden bei ungeteilten Felgen (Tiefbettfelgen) durch ein „x“ getrennt. |
Ở vành nguyên khối (vành đáy sâu/rãnh lõm), hai kích thước này được ngăn cách với nhau bằng một dấu “x”. |