TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơle an toàn

Rơle an toàn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rơle an toàn

safety relays

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

safety relay

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

signalling relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signalling relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rơle an toàn

Sicherheitsrelais

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Spannungsversorgung der Leistungselektronik erfolgt durch die Hochvolt-Batterie über die Sicherheitsrelais.

Việc cung cấp điện áp cho điện tử công suất được thực hiện bởi ắc quy điện áp cao thông qua rơle an toàn.

Beim Starten des Fahrzeugs werden die Sicherheitsrelais bzw. -schütze (Relais 1–3) im Akkumulatoren-System durch ein Steuergerät eingeschaltet (Bild 3).

Khi xe khởi động, rơle an toàn hoặc bảo vệ an toàn (rơle 1-3) trong hệ thống ắc quy được bật lên thông qua bộ điều khiển (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signalling relay

rơle an toàn

safety relay

rơle an toàn

 safety relay, signalling relay

rơle an toàn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsrelais

[EN] safety relay

[VI] Rơle an toàn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitsrelais

[VI] Rơle an toàn

[EN] safety relays