TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơle bảo vệ

Rơle bảo vệ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rơle bảo vệ

protection relay

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guarding relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guarding relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rơle bảo vệ

Schutzrelais

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abschirmrelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es hat die Aufgabe, elektronische Steuergeräte mit Spannung zu versorgen und diese vor Überspannungen zu schützen.

Rơle bảo vệ chống quá áp có chức năng cung cấp điện áp và bảo vệ chống quá áp cho các bộ điều khiển điện tử.

Beim Einschalten des Fahrtschalters erhält die Steuerspule im Elektronik-Schutzrelais von KI. 15 Spannung, schaltet und legt das Steuergerät über Pin 1 (Steckverbindung am Steuergerät) an KI. 30 (Plus).

Khi bật công tắc khởi động xe, cuộn cảm ứng điều khiển trong rơle bảo vệ điện tử nhận được điện áp từ đầu kẹp 15, kích hoạt và nối bộ điều khiển thông qua chân 1 (phích nối ở bộ điều khiển) với đầu kẹp 30 (cực dương).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guarding relay

rơle bảo vệ

guard relay

rơle bảo vệ

safety relay

rơle bảo vệ

protection relay

rơle bảo vệ

protective relay

rơle bảo vệ

 guard relay, guarding relay, protection relay

rơle bảo vệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschirmrelais /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] guarding relay

[VI] rơle bảo vệ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schutzrelais

[EN] protection relay

[VI] Rơle bảo vệ