TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rượu ethanol

Rượu ethanol

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rượu ethanol

Ethanol

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 etanol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rượu ethanol

Ethanol

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die Energiegewinnung durch biologische Oxidation und alkoholische Gärung und

nhận năng lượng do quá trình oxy hóa sinh học và lên men rượu (ethanol fermentation)và

Bierhefen benötigen beispielsweise Maltose als Ausgangszucker für die Ethanolproduktion bei der alkoholischen Gärung (Seite 211).

Nấm men bia cần maltose làm nguyên liệu cơ bản để sản xuất rượu ethanol trong quá trình lên men rượu (trang 211)

Auch das Eintauchen von Metallinstrumenten oder beispielsweise eines Drigalskispatels aus Glas in Ethanol σ (C2H5OH) = 70 % und anschließendes Abflammen gilt nicht als sichere Sterilisation, da Bakteriensporen nicht zuverlässig abgetötet werden.

Kể cả việc sử dụng công cụ bằng kim loại hay dùng que trải (que Drigalski) ngâm trong rượu ethanol hay dùng que trải (que Drigalski) ngâm trong rượu ethanol σ (C2H5OH) = 70%, và sau đó đốt cũng không được xem là phương pháp tiệt trùng an toàn, vì bào tử vi khuẩn không bị tiêu hủy hoàn toàn.

Aber durch die Bildung und Ausscheidung von Ethanol werden die konkurrierenden Bakterien im Wachstum gehemmt, da sie Alkohol wesentlich schlechter vertragen als die alkoholtoleranteren Hefen (Ethanol ist ein wirksames Desinfektionsmittel (Seite 113)).

Nhưng nhờ sản xuất và thải ra ethanol, men đã làm giảm mạnh sự cạnh tranh của vi khuẩn, vì vi khuẩn không chịu đựng được rượu ethanol như men bánh (ethanol là chất khử trùng quan trọng, trang 113).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etanol /y học/

rượu ethanol

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Ethanol

[EN] Ethanol

[VI] Rượu ethanol