TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rotor

Rotor

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt

Phần quay

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bánh răng trong cảm biến điện từ.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

rotor

rotor

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

reluctor n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

rotor

Läufer

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besteht aus einem innenverzahnten Außenrotor und einem außenverzahnten Innenrotor.

Bơm rotor (Hình 2) gồm có một rotor ngoài có răng trong và một rotor trong có răng ngoài.

Außenrotor und Innenrotor sind gegeneinander verdrehbar.

Rotor ngoài và rotor trong có thể quay đối nghịch nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rotor

Rotor

Pumpenrotor

Rotor của bơm

1. Worin werden tangierende und ineinandergreifende Rotoren unterschieden?

1. Phân biệt rotor tiếp tuyến và rotor quay xen vào nhau.

Từ điển ô tô Anh-Việt

reluctor n.

Rotor, bánh răng trong cảm biến điện từ.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Läufer

[EN] rotor

[VI] Phần quay, rotor

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Läufer

[EN] rotor

[VI] Rotor (phần quay)