Unterschiede in der Verdichtung, der Zylinderreibung und den Einspritzkomponenten führen über die Lebensdauer des Motors zu Drehmomentunterschieden (Drift). |
Khi sử dụng động cơ lâu ngày, sự khác biệt về độ nén, ma sát xi lanh và các thành phần kim phun dẫn đến sự khác biệt về momen xoắn (độ trôi). |
Zusammenstellung der (z. B. in einer Messreihe aufgenommenen) Beobachtungswerte xi (also der n Urwerte x1, x2, x3, ..., xn) in einer Urliste. |
Thu thập các trị số quan sát xi (t.d. trong một chuỗi đo đạc), tức n trị số gốc x1, x2, x3,…,xn trong một danh sách gốc. |