TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterschiede in der Verdichtung, der Zylinderreibung und den Einspritzkomponenten führen über die Lebensdauer des Motors zu Drehmomentunterschieden (Drift).

Khi sử dụng động cơ lâu ngày, sự khác biệt về độ nén, ma sát xi lanh và các thành phần kim phun dẫn đến sự khác biệt về momen xoắn (độ trôi).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusammenstellung der (z. B. in einer Messreihe aufgenommenen) Beobachtungswerte xi (also der n Urwerte x1, x2, x3, ..., xn) in einer Urliste.

Thu thập các trị số quan sát xi (t.d. trong một chuỗi đo đạc), tức n trị số gốc x1, x2, x3,…,xn trong một danh sách gốc.