Việt
sô bốn
Đức
Vier
die große Vier
bốn cưòng quốc, tú cưòng.
Vier /f =, -en/
sô bốn; [chữ, con] sô bôn; bộ bôn, bộ tứ; điểm bôn; die große Vier bốn cưòng quốc, tú cưòng.