Việt
làm bơ
sản Xuất bơ
Đức
kirnen
buttern
anken
kirnen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) làm bơ; sản Xuất bơ;
buttern /(sw. V.; hat)/
sản xuất bơ; làm bơ;
anken /(sw. V.; "hat) (Schweiz, mundartl.)/
làm bơ; sản xuất bơ (buttem);