Việt
Sắp xếp lại cơ cấu
chuyển dịch cơ cấu
Sự chuyển dịch cơ cấu
Anh
Restructure
Restructuring
[VI] (v) Sắp xếp lại cơ cấu, chuyển dịch cơ cấu
[EN] (e.g. To ~ the national economy).
[VI] (n) Sự chuyển dịch cơ cấu, sắp xếp lại cơ cấu
[EN] (e.g. The ~ of the national economy).