TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Größe (Kurzzeichen, z. B. 2 für DN 50)

Kích cỡ (tên tắt, t.d. số 2 cho DN50)

Index 2: Zustand nach der Änderung

Chỉ số 2: Trạng thái sau khi bị thay đổi

Index 2: Medium 2 (Medium mit der niedrigeren Temperatur)

Chỉ số 2: Chất 2 (chất với nhiệt độ thấp hơn)

Index 2: Flüssigkeitsfüllung des Kalorimeters

Chỉ số 2: Chất lỏng chứa đựng trong nhiệt lượng kế

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2. Gang (Bild 2).

Tay số 2 (Hình 2).