Việt
Số lùi
sô' de
Anh
reverse 2 n.
reverse gear
Đức
Retourgang
Rückwärtsgang (Bild 1, Seite 425).
Tay số lùi (Hình 1, trang 425).
Der Rückwärtsgang kann eingelegt werden.
Tay số lùi có thể được gài.
Die Vorwärtsgangkupplung ist geschlossen, die Rückwärtsgangkupplung gelöst.
Ly hợp số tới đóng và ly hợp số lùi mở.
Die Vorwärtsgangkupplung ist gelöst, die Rückwärtsgangkupplung geschlossen.
Ly hợp số tới mở và ly hợp số lùi đóng.
5., 6. Gang und Rückwärtsgang eine einfache Synchronisation.
Đồng tốc một mặt côn cho số 5, 6 và số lùi.
Retourgang /der (österr.)/
số lùi; sô' de (Rückwärtsgang);
số lùi