TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số nguyên tử

Số nguyên tử

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
số nguyên tử

số nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số nguyên tử 49.

Nguyên tố kim loại kí hiệu In

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

số nguyên tử 49.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

số nguyên tử

atomic number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Automic number

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 atomic number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomicity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
số nguyên tử

atomic number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomic number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số nguyên tử 49.

indium n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

số nguyên tử

Automic Nummer

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Ordnungszahl

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

số nguyên tử

numéro atomique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Den kürzeren Molekülen stehen nicht genügend Wasserstoffatome zur Verfügung.

Vì các phân tử ngắn hơn không đủ số nguyên tử hydro cần thiết

Ein Mol ist die Stoffmenge, in der soviel Teilchen enthalten sind wie Atome in 12 g des Kohlenstoffisotopes 12C.

Một Mol là lượng chất trong đó chứa số hạt bằng số nguyên tử trong 12 g chất đồng vị carbon 12C.

Từ điển ô tô Anh-Việt

indium n.

Nguyên tố kim loại kí hiệu In, số nguyên tử 49.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atomicity

số nguyên tử

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

số nguyên tử

[DE] Ordnungszahl

[VI] số nguyên tử

[EN] atomic number

[FR] numéro atomique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomic number

số (thứ tự) nguyên tử

atomic number

số nguyên tử

 atomic number /điện/

số (thứ tự) nguyên tử

 atomic number

số nguyên tử

Số lượng proton trong nhân nguyên tử.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Số nguyên tử

[DE] Automic Nummer

[EN] Automic number

[VI] Số nguyên tử