TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sổ cái mua hàng

sổ cái mua hàng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
sổ mua hàng

sổ mua hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sổ cái mua hàng

Bought-ledger

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

sổ mua hàng

Memorandum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Memorandum /[memo’random], das; -s, ...den u. ...da (bildungsspr.)/

sổ mua hàng;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Bought-ledger

(n) sổ cái mua hàng