TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sụt áp

Sụt áp

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sụt điện áp <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sụt áp

Voltage drop

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Voltage drop 

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Đức

sụt áp

Spannungsabfall

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Entspannung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spannungsfall

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ferner sind sie relativ teuer und verursachen einen relativ hohen Druckverlust.

Ngoài ra các máy này tương đối đắt tiền và gây ra tình trạng sụt áp tương đối cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beschädigte Leitungen und korrodierte Kontakte (Spannungsabfall messen)

Dây điện hư hỏng và các công tắc bị ăn mòn (đo độ sụt áp)

Beträgt er ca. 0 Volt, ist die Steckverbindung in Ordnung.

Nếu độ sụt áp này khoảng 0 V, thì kết nối cắm hoàn toàn tốt.

Ist der Spannungsabfall größer 0 Volt, so ist die Steckverbindung korrodiert und muss erneuert werden.

Nếu độ sụt áp lớn hơn 0 V nghĩa là kết nối cắm bị rỉ sét và phải thay mới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Offene Düsen haben geringe Druckverluste.

Vòi phun hở ít bị sụt áp.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Spannungsfall,Spannungsabfall

[EN] voltage drop

[VI] sụt áp, sụt điện áp < đ>

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sụt áp

(điện) Entspannung f.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Spannungsabfall

[EN] Voltage drop

[VI] Sụt áp

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Voltage drop 

Sụt áp