TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bảo vệ khỏi gỉ

Sự bảo vệ khỏi gỉ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự bảo vệ khỏi gỉ

rust protection n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

rust protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rust protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rust protection

sự bảo vệ khỏi gỉ

 rust protection /ô tô/

sự bảo vệ khỏi gỉ

Từ điển ô tô Anh-Việt

rust protection n.

Sự bảo vệ khỏi gỉ