Việt
Sự dự định
trước sự quyết định
mục đích dự định
mục tiêu hướng tới
Anh
predefinition
Đức
Destination
Destination /die; -, -en (bildungsspr., veraltet)/
sự dự định; mục đích dự định; mục tiêu hướng tới;
Sự dự định, trước sự quyết định