TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eine nicht zufällige Änderung der Messwerte – also die Entwicklung nach einer bestimmten Gesetzmäßigkeit (z.B. periodisches Schwingen um einen Mittelwert durch einen falsch eingestellten Regler)

Sự thay đổi không ngẫu nhiên của trị số đo – tức là diễn biến theo một công thức rõ ràng (t.d. có sự dao động tuần hoàn quanh trị số trung bình vì bộ điều khiển bị điều chỉnh sai)