TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hóa mùn

Sự hóa mùn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hóa mùn

Humus

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sự hóa mùn

Humusbildung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Humifikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch deren Tätigkeit werden organische Stoffe angereichert, die aus dem Abbau der Überreste von Pflanzen und Tieren stammen (Humusbildung).

Do hoạt động của chúng, những chất hữu cơ từ quá trình phân hủy xác động, thực vật được bổ sung (sự hóa mùn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Humifikation /die; - (Biol.)/

sự hóa mùn;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Humusbildung

[EN] Humus

[VI] Sự hóa mùn