Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Mit anschließend fallender Kurve wird die Reversion eingeleitet. |
Tiếp theo, đường biểu diễn hạ thấp thể hiện sự hồi lưu. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Äußere Abgasrückführung (AGR, Bild 1). |
Sự hồi lưu khí thải bên ngoài (Hình 1) |
ABS mit Rückförderung im offenen Kreis und 2/2Magnetventilen (Bild 3) |
ABS với sự hồi lưu trong mạch hở và van điện từ 2/2 (Hình 3) |
Die Abgasrückführung wird bei warmem Dieselmotor im Leerlauf- und Teillastbetrieb aktiviert. |
Khi động cơ diesel đã chạy nóng thì sự hồi lưu khí thải được kích hoạt trong lúc vận hành không tải và tải một phần. |
Der Stromlaufplan (Bild 1) zeigt ein 4-Kanal-ABS mit Rückförderung im geschlossenen Kreis mit acht 2/2-Magnetventilen und 4 Sensoren. |
Sơ đồ mạch điện (Hình 1) diễn tả một ABS bốn kênh với sự hồi lưu trong mạch kín với 8 van điện từ 2/2 và 4 cảm biến. |