Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Sie ist mitverantwortlich für eine gleichmäßige Aufschmelzung und eine konstante Materialförderung. |
Nhiệt độ này cũng chịu trách nhiệm cho sự nóng chảy đều và việc vận chuyển nguyên liệu ổn định. |
Auswirkungen von Schleiffehlern und Einstellgrößen beim Bohren von Kunststoffen |
Hậu quả của lỗi mài và thông số chình khi khoan chất dẻo dẫn đến sự nóng chảy của chất dẻo. |
Zwischen den Bauteilen entsteht Molekular- und Grenzflächenreibung, die zum Aufschmelzen der Schweißzone führt. |
Những ma sát phân tử và ma sát trên mặt phân cách giữa các chi tiết hàn dẫn đến sự nóng chảy trong vùng hàn. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Bei kalten Werkstoffen haftet das Lackpulver elektrostatisch, bei warmen Werkstücken durch Aufschmelzen. |
Bột sơn bám dính ở phôi nguội qua tĩnh điện, ở phôi nóng qua sự nóng chảy. |
Das bei der Verbrennung von Kohlenwasserstoffen frei werdende CO2 verstärkt als Treibhausgas das Aufheizen der Atmosphäre. |
Khí CO2 tạo ra do sự đốt cháy hydrocarbon được gọi là khí nhà kính, làm tăng sự nóng lên của khí quyển. |