Việt
sự tái hợp
tái hỗ trợ
ri foóc minh.
Anh
recombination
Đức
Rekombination
Reforming
Eine chemische Reaktion verhindert die Gasung durch eine interne Sauerstoff-Rekombination.
Một phản ứng hóa học ngăn ngừa quá trình hóa khí nhờ sự tái hợp oxy bên trong.
Reforming /n/
sự tái hợp, ri foóc minh.
recombination /toán & tin/
recombination /y học/
sự tái hợp, tái hỗ trợ
Rekombination /f/Đ_TỬ, CNH_NHÂN, V_LÝ/
[EN] recombination
[VI] sự tái hợp