TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thấm ni tơ

sự thấm ni tơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thấm ni tơ

nitrogenization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Nitriding

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Đức

sự thấm ni tơ

Aufstickung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufstickung /die; -, -en (Technik)/

sự thấm ni tơ (tôi thép);

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Nitriding

sự thấm Ni tơ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nitrogenization

sự thấm ni tơ