Việt
Sao chép từ xa
Anh
Remote Copy
telecopy
Đức
fernkopieren
fernkopieren /(sw. V.; hat)/
sao chép từ xa;
Sao chép từ xa [Internet]
Remote Copy /toán & tin/
telecopy /toán & tin/
sao chép từ xa
Remote Copy /điện tử & viễn thông/