Việt
Siêu cao
Anh
Superelevation
superelevation rate
ultrahigh
superelevation
Đức
Ultrahoch-
Pháp
Dévers
Ultrahochvakuum UHV
Chân không siêu cao
siêu cao
Ultrahoch- /pref/Đ_TỬ, V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] ultrahigh
[VI] siêu cao
[EN] Superelevation; superelevation rate [USA]
[VI] Siêu cao
[FR] Dévers
[VI] Độ dốc ngang một mái đổ về phía bụng đường cong để giảm bớt lực ly tâm trên đường cong có bán kính khá nhỏ.