TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh vật đơn bào

Sinh vật đơn bào

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

động vật nguyên sinh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sinh vật đơn bào

Protozoa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sinh vật đơn bào

Einzeller

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Protozoen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu zählen im Wasser lebende einbis wenigzellige Arten, die ähnlich wie die grünen Pflanzen Fotosynthese betreiben und auch als Mikroalgen bezeichnet werden.

Thuộc về sinh vật nguyên sinh có thể kể đến là các loài vi sinh vật đơn bào hay đa bào (vài tế bào), sống trong nước. Chúng thực hiện quang hợp như thực vật và cũng được gọi là vi tảo.

Bei Einzellern führen Teilungen zu neuen, selbstständigen Einzelzellen. Bei vielzelligen Organismen dienen die Zellteilungen dem Wachstum und der Entwicklung von Geweben, Organen, Organsystemen bis hin zum vollständigen Organismus sowie zur ständigen Erneuerung verbrauchter und abgestorbener Zellen.

Ở sinh vật đơn bào, phân bào tạo ra các đơn bào mới độc lập. Ở sinh vật đa bào, phân bào mang đến sự tăng trưởng và sự phát triển thành mô, cơ quan, hệ thống cơ quan cho đến toàn sinh vật và thay thế hoàn toàn các tế bào đã tiêu mòn hay bị tử vong.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

động vật nguyên sinh,sinh vật đơn bào

[DE] Protozoen

[EN] Protozoa

[VI] động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Sinh vật đơn bào

[VI] Sinh vật đơn bào

[DE] Einzeller

[EN]