Việt
Tác động mao dẫn
Anh
capillary action
Đức
Kapillarwirkung
■ Kapillarwirkung
■ Tác động mao dẫn
21 Oberflächenspannung, Adhäsion und Kapillarwirkung
21 Ứng suất bề mặt, sự bám dính và tác động mao dẫn
1.1.6 Aggregatzustand, Adhäsion, Kohäsion, und Kapillarwirkung
1.1.6 Trạng thái kết tập, sự bám dính, sự cố kết và tác động mao dẫn
Von der Kapillarwirkung spricht man immer dann, wenn Flüssigkeiten in einen engen Spalt gezogen werden.
Tác động mao dẫn luôn được nói đến khi chất lỏngbị hút vào trong một khe hẹp.
[EN] capillary action
[VI] Tác động mao dẫn