TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu nhị phân

Tín hiệu nhị phân

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tín hiệu nhị phân

binary signals

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

binary signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu nhị phân

binäre Signale

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

binäres Signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binärsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binäre Signale

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Binäre Signale (Bild 1).

Tín hiệu nhị phân (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Binärsignal

Tín hiệu nhị phân

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Binäres Signa

Tín hiệu nhị phân

Binäres Signal

Hiình 3: Tín hiệu nhị phân

Binäre Signale nehmen nur zwei Werte bzw. Zustände an (Bild 3).

Tín hiệu nhị phân chỉ có hai trị số hay hai trạng thái (Hình 3).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Binäre Signale

[VI] tín hiệu nhị phân

[EN] Binary signals

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binäres Signal /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] binary signal

[VI] tín hiệu nhị phân

Binärsignal /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] binary signal

[VI] tín hiệu nhị phân

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

binäre Signale

[EN] binary signals

[VI] Tín hiệu nhị phân