Việt
Tính bền chống ăn mòn
Anh
corrosion resistance
Đức
Korrosionsbeständigkeit
Korrosionsbestandigkeit
Hochkorrosionsbeständig.
Tính bền chống ăn mòn cao.
Korrosionsbeständigkeit, allgemein
Tính bền chống ăn mòn, tổng quát
Sehr gut korrosionsbeständig in wässrigen, schwach sauren und schwach alkalischen Medien.
Tính bền chống ăn mòn rất tốt trong môi trường chất lỏng, acid yếu và môi trường kiềm yếu.
v Korrosionsbeständigkeit
Korrosionsbeständigkeit.
Korrosionsbestandigkeit /die/
tính bền chống ăn mòn;
[EN] corrosion resistance
[VI] Tính bền chống ăn mòn