Việt
Tính chống mòn
tính chịu mòn
Anh
wear resistance
wear-resisting property
Đức
Verschleißfestigkeit
Hohe Verschleißfestigkeit aber spröde.
Tính chống mòn cao, nhưng giòn.
Hohe Verschleißfestigkeit.
Tính chống mòn cao.
Durch mehrstufiges Honen werden die harten Siliciumkristalle reliefartig freigelegt, wodurch eine verschleißfeste Zylinderlaufbahn entsteht.
Được gia công bào qua nhiều đợt, những tinh thể silic được phơi trần ra, qua đó hình thành ống lót xi lanh có tính chống mòn cao.
Weil die Gleit- und Verschleißeigenschaften der Zylinderlaufbahnen aus Aluminium den Anforderungen nicht genügen, müssen sie durch besondere Herstellungsverfahren verbessert werden.
Vì tính trượt và tính chống mòn của ống xi lanh bằng nhôm không thỏa các điều kiện đòi hỏi nên chúng phải được cải thiện tốt hơn qua những phương pháp sản xuất đặc biệt.
tính chống mòn, tính chịu mòn
wear resistance /ô tô/
tính chống mòn
[EN] wear resistance
[VI] Tính chống mòn