TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus den Angaben zur Reifengröße lässt sich der dynamische Abrollumfang näherungsweise nach folgender Formel berechnen:

Từ các thông tin về kích thước lốp xe, chu vi lăn tròn động có thể được tính gần đúng theo công thức sau:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Annealing-Temperatur kann näherungsweise über die Formel

Nhiệt độ gắn mồi có thể tính gần đúng theo công thức

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Näherungsweise Ermittlung der Wärmedurchgangszahl (k-Wert)

Phép tính gần đúng cho hệ số truyền nhiệt (Trị số k)

Näherungsweise Ermittlung der Wärmedurchgangszahl (k-Wert)

Phép tính gần đúng cho hệ số truyền nhiệt (Trị số k) (tiếp theo)

Näherungsweise Ermittlung der Wärmedurchgangszahl (k-Wert) (Fortsetzung)

Phép tính gần đúng cho hệ số truyền nhiệt (Trị số k) (tiếp theo)