Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Aus den Angaben zur Reifengröße lässt sich der dynamische Abrollumfang näherungsweise nach folgender Formel berechnen: |
Từ các thông tin về kích thước lốp xe, chu vi lăn tròn động có thể được tính gần đúng theo công thức sau: |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Die Annealing-Temperatur kann näherungsweise über die Formel |
Nhiệt độ gắn mồi có thể tính gần đúng theo công thức |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Näherungsweise Ermittlung der Wärmedurchgangszahl (k-Wert) |
Phép tính gần đúng cho hệ số truyền nhiệt (Trị số k) |
Näherungsweise Ermittlung der Wärmedurchgangszahl (k-Wert) |
Phép tính gần đúng cho hệ số truyền nhiệt (Trị số k) (tiếp theo) |
Näherungsweise Ermittlung der Wärmedurchgangszahl (k-Wert) (Fortsetzung) |
Phép tính gần đúng cho hệ số truyền nhiệt (Trị số k) (tiếp theo) |