Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Grundmauer /f/XD/
[EN] base wall
[VI] tường tầng hầm
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
basement wall
tường tầng hầm
plinth wall
tường tầng hầm
basement wall /xây dựng/
tường tầng hầm
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Kellerwände
[VI] Tường tầng hầm
[EN] basement wall