Việt
Tư cách làm cha
quan hệ cha con
cương vị làm cha
địa vị làm cha
tình cha con
tình phụ tủ.
Anh
Paternity
Đức
Vaterschaft
Paternität
Vaterschaft /f =/
1. tư cách làm cha, quan hệ cha con; 2. tình cha con, tình phụ tủ.
Vaterschaft /die; -, -en/
tư cách làm cha; cương vị làm cha;
Paternität /die; - (veraltet)/
tư cách làm cha; địa vị làm cha (Vaterschaft);
Tư cách làm cha, quan hệ cha con