Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Eisscholle /f/VT_THUỶ/
[EN] ice floe
[VI] tảng băng nổi
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
calf, floe, ice floe
tảng băng nổi
calf /xây dựng/
tảng băng nổi
floe /xây dựng/
tảng băng nổi
ice floe /xây dựng/
tảng băng nổi
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt