TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tảo xanh

Tảo xanh

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tảo lam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tảo xanh

Green Algae

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tảo xanh

Grünalge

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griinalgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kraut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da eine großtechnische Nutzung voraussetzt, dass die Algen ausreichend mit Licht versorgt werden, existieren bereits erste Vorschläge kaskadenartig gebauter Algenbioreaktoren, die bei möglichst kleiner Stellfläche eine große zum Licht gewandte Oberfläche aufweisen (Bild 2).

Vì đòi hỏi một ứng dụng quy mô lớn là tảo xanh phải được cung cấp đầy đủ ánh sáng, nên có một đề nghị là xây dựng lò phản ứng sinh học tảo xanh có dạng như một thác nước bậc thang (cascade, kaskaden), để dù diện tích nhỏ nhất nhưng nhận ánh sáng nhiều nhất (Hình 2).

Die einzellige Grünalge produziert unter entsprechenden Wachstumsbedingungen molekularen Wasserstoff, der als Energieträger genutzt werden kann.

Tảo xanh đơn bào sản xuất trong điều kiện tăng trưởng tương ứng, phân tử hydro và nó có thể được sử dụng như một nguồn năng lượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grünalge /die (meist PL)/

rong xanh; tảo xanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griinalgen /pl/

Tảo xanh (Chlorophỵ- . ceae); Griin

kraut /n -(e)s, -kräuter (thực vật)/

Tảo lam, tảo xanh (Polemonium);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Grünalge

[EN] Green Algae

[VI] Tảo xanh