TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần số trung

Tần số trung

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tần số trung

Mid-frequency

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 Medium Frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reflexionsschalldämpfer in der Abgasanlage eignen sich besonders zur Dämpfung mittlerer und tiefer Frequenzen.

Bộ giảm thanh phản xạ trong hệ thống xả khí thải đặc biệt thích hợp để giảm âm thanh có tần số trung bình và thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Medium Frequency /điện tử & viễn thông/

trung tần, tần số trung

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Mid-frequency

Tần số trung