TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Teilklasse (Teilmenge) von, sub (z. B. M1 ist Teilklasse von M2 oder M1 sub M2), das Zeichen hat die eigentliche Bedeutung von enthalten oder gleich

Tập con (Tập hợp con) của, tập phụ thuộc (t.d. M1 là tập con của M2 hoặc M1 thuộc về M2), ký tự này có ý nghĩa thực tế là chứa hoặc bằng

Echte Teilklasse (Teilmenge) von, echt sub (z. B. M1 ist echte Teilklasse von M2, d. h. M1 ist Teilklasse von M2 und gleichzeitig gilt M1 ‡ M2), das Zeichen hat die eigentliche Bedeutung von enthalten und ungleich)

Tập con thật (tập hợp con) của, tập phụ thuộc thật (t.d. M1 là tập con thật của M2, nghĩa là M1 tập con của M2 và đồng thời M1 khác M2), Ký tự này có ý nghĩa thực tế là chứa và không bằng)