Việt
Tốc độ chạy xe
Anh
Running speed
running speed
Pháp
Vitesse de progression
running speed /vật lý/
tốc độ chạy xe
running speed /xây dựng/
running speed /ô tô/
[EN] Running speed
[VI] Tốc độ chạy xe
[FR] Vitesse de progression
[VI] Tốc độ xe chạy được trên từng đoạn của một tuyến đường.