Việt
Tổ chức sản xuất
nhóm đảng ỗ xí nghiệp
Anh
staff-line organisation
Production management
job planning
Đức
Stab-Linien-Projektorganisation
Produktionsorganisation
Betriebsgnippe
Betriebsgnippe /f =, -en/
1. tổ chức sản xuất; 2. nhóm đảng ỗ xí nghiệp; Betriebs
job planning /cơ khí & công trình/
tổ chức sản xuất
[EN] Production management
[VI] Tổ chức sản xuất
[EN] staff-line organisation