TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tội phạm thánh

Tội phạm thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội phạm thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội báng bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội xúc phạm vật thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự báng bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lăng mạ thần thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội ăn trộm đồ thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội ăn trộm đồ thò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tội phạm thánh

sacrilege

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tội phạm thánh

Sakrileg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gotteslästerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sakrileg /n -s, -e/

tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ, tội xúc phạm vật thánh, tội ăn trộm đồ thò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gotteslästerung /die/

sự báng bổ; sự lăng mạ thần thánh; tội phạm thánh (Blasphemie);

Sakrileg /[zakri'le:k], das; -s, -e/

tội phạm thần; tội phạm thánh; tội báng bổ; tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacrilege

Tội phạm thánh