TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ đơn

từ đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từ đơn

 logatom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single word

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

từ đơn

Simplex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Befinden sich zwei Hallelemente gleichzeitig im Bereich z.B. eines Nordpoles (Bild 1, Seite 549) so ergibt sich die Drehrichtung daraus, welches der beiden Elemente zuerst eine veränderte Hallspannung registriert.

Nếu cùng lúc có hai đơn vị Hall trong một khu vực, thí dụ như của một cực bắc (Hình 1, trang 549), thì hướng quay được đưa ra từ đơn vị ghi nhận sự thay đổi điện áp Hall trước tiên.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ausgehend von der Grundeinheit Art werden zur Erleichterung der Ordnung übergreifende systematische Einheiten verwendet.

Xuất phát từ đơn vị cơ bản loài, đơn vị hệ thống được đưa vào sử dụng để đơn giản hóa cách sắp xếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Simplex /[’zimpleks], das; -, -e u. ...plizia (Sprachw.)/

từ đơn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logatom, single word /vật lý;xây dựng;xây dựng/

từ đơn