TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ khối lượng

Tỷ lệ khối lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tỷ lệ khối lượng

Mass ratio

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

mass fraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass fraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tỷ lệ khối lượng

Massenverhälnis

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verhältnis (Massenteile)

Tỷ lệ (khối lượng)

Massenanteil w (X) in %

Tỷ lệ khối lượng w (X) [%]

Rückstand als Massenanteil in %

Tỷ lệ khối lượng hạt còn lại [%]

Siebdurchgang als Massenanteil in %

Tỷ lệ khối lượng hạt lọt lưới sàng [%]

Massenanteil und Massenverhältnis

Thành phần khối lượng và tỷ lệ khối lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass fraction

tỷ lệ khối lượng

 mass fraction /vật lý/

tỷ lệ khối lượng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Massenverhälnis

[EN] Mass ratio

[VI] Tỷ lệ khối lượng