TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tai nạn nghiêm trọng

Tai nạn nghiêm trọng

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai nạn nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tai nạn nghiêm trọng

Serious road accident

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

tai nạn nghiêm trọng

Unglücksfail

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auch bei schweren Unfällen behält die Fahrgastzelle ihre Form und ermöglicht so ein Überleben der Insassen.

Khoang hành khách vẫn giữ được hình dạng ngay cả trong trường hợp tai nạn nghiêm trọng xảy ra và giúp cho hành khách có thể giữ được tính mạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unglücksfail /der (PI. ...fälle)/

tai nạn nghiêm trọng; tai nạn nặng nề;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tai nạn nghiêm trọng

Tai nạn nghiêm trọng

Serious road accident